Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunker





bunker
['bʌηkə]
danh từ
(hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
(quân sự) boongke
hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
ngoại động từ
(hàng hải) đổ than vào kho
(nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn


/'bʌɳkə/

danh từ
(hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
(quân sự) boongke
hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)

ngoại động từ
(hàng hải) đổ (than vào kho)
(nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bunker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.