Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bunker


[bunker]
danh từ giống đực
hầm boongke
hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
Envoyer sa balle dans un bunker
đánh bóng vào hố cát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.