Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunkum




bunkum
['bʌηkəm]
Cách viết khác:
buncombe
['bʌηkəm]
danh từ
lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
to talk bunkum
nói nhảm, nói chuyện vớ vẩn, nói tầm bậy


/'bʌɳkəm/ (buncombe) /'bʌɳkəm/

danh từ
lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
to talk bunkum tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.