Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunky




bunky
['bʌηki]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng


/'bʌɳki/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng

Related search result for "bunky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.