Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunt




bunt
[bʌnt]
danh từ
(hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)
sự húc
(thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày)
động từ
húc (bằng đầu, bằng sừng)
(thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy (bóng chày)


/bʌnt/

danh từ
(hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)

danh từ
sự húc
(thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)

động từ
húc (bằng đầu, bằng sừng)
(thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bunt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.