Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunting





bunting
['bʌntiη]
danh từ
cờ trang trí
vải may cờ
(động vật học) chim sẻ đất


/'bʌntiɳ/

danh từ
vải may cờ
cờ

danh từ
(động vật học) chim sẻ đất

Related search result for "bunting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.