Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buoyancy




buoyancy
['bɔiənsi]
danh từ
sự nổi; sức nổi
khả năng chóng phục hồi sức khoẻ
tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ
to lack buoyancy
thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực
(thương nghiệp) xu thế lên giá


/'bɔiənsi/

danh từ
sự nổ; sức nổi
khả năng chóng phục hồi sức khoẻ
tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ
to lack buoyancy thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực
(thương nghiệp) xu thế lên giá

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.