Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burberry




burberry
['bə:bəri]
danh từ
vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước)
áo đi mưa bơbơri


/'bə:bəri/

danh từ
vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước)
áo đi mưa bơbơri

Related search result for "burberry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.