Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
burette


[burette]
danh từ giống cái
lọ (đựng giấm, dầu... ở bàn ăn)
(tôn giáo) bình rượu, bình nước làm lễ
(hoá học) buret
(kỹ thuật) ống bóp dầu, bình dầu
(thông tục) tinh hoàn, hòn dái
casser les burettes à qqn
(nghĩa bóng) quấy rầy ai, làm ai khó chịu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.