burette
 | [burette] |  | danh từ giống cái | | |  | lọ (đựng giấm, dầu... ở bàn ăn) | | |  | (tôn giáo) bình rượu, bình nước làm lễ | | |  | (hoá học) buret | | |  | (kỹ thuật) ống bóp dầu, bình dầu | | |  | (thông tục) tinh hoàn, hòn dái | | |  | casser les burettes à qqn | | |  | (nghĩa bóng) quấy rầy ai, làm ai khó chịu |
|
|