Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burgomaster




burgomaster
['bə:gəmɑ:stə]
danh từ
thị trưởng (ở Đức và Hà lan)


/'bə:gə,mɑ:stə/

danh từ
thị trường (ở Đức và Hà lan)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.