Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burlesque




burlesque
[bə:'lesk]
danh từ
trò khôi hài, trò hài hước
sự chế giễu; sự nhại chơi
bài thơ nhại; bài văn nhại (để giễu, nhạo báng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hài kịch dâm ô tục tĩu (có cả thoát y vũ)
tính từ
(thuộc) hài kịch dâm ô tục tĩu
a burlesque actor
diễn viên hài tục tĩu
burlesque acting
sự đóng kịch hài tục tĩu
ngoại động từ
chế giễu; nhại chơi


/bə:'lesk/

danh từ
trò khôi hài, trò hài hước
sự chế giễu; sự nhại chơi
bài thơ nhại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn

tính từ
khôi hài, hài hước

ngoại động từ
chế giễu; nhại chơi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.