Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burnisher




burnisher
['bə:ni∫ə]
danh từ
thợ đánh bóng
đồ dùng để đánh bóng


/'bə:niʃə/

danh từ
thợ đánh bóng
đồ dùng để đánh bóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.