Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bursar




bursar
['bə:sə]
danh từ
người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh)
học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học Ê-cốt)


/'bə:sə/

danh từ
người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh)
học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học Ê-cốt)

Related search result for "bursar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.