Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bush-harrow




bush-harrow
['bu∫,hærou]
danh từ
bừa có gài cành cây
ngoại động từ
bừa bằng bừa có gài cành cây


/'buʃ,hærou/

danh từ
bừa có gài cành cây

ngoại động từ
bừa bằng bừa có gài cành cây

Related search result for "bush-harrow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.