Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bush-whacker




bush-whacker
['bu∫,wækə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống Anh giành độc lập)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở trong rừng rậm
dao găm (để đi rừng)


/'buʃ,wækə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống Anh giành độc lập)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở trong rừng rậm
dao găm (để đi rừng)

Related search result for "bush-whacker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.