Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
busk




busk
[bʌsk]
danh từ
cái để độn coocxê
Ngoại động từ
chuẩn bị sẵn sàng
nội động từ
chơi nhạc ngoài đường hay ở các tiệm để kiếm sống


/bʌsk/

danh từ
nòng coocxê (độn cho coocxê cứng lên)

Related search result for "busk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.