buster
buster | ['bʌstə] | | danh từ | | | (từ lóng) bom phá; đạn phá | | | dam buster | | bom phá đập | | | tank buster | | bom phá tăng | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ | | | bữa tiệc linh đình; bữa chén no say |
/'bʌstə/
danh từ (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá dam buster bom phá đập tank buster bom phá tăng
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ bữa tiệc linh đình; bữa chén no say
|
|