Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buster




buster
['bʌstə]
danh từ
(từ lóng) bom phá; đạn phá
dam buster
bom phá đập
tank buster
bom phá tăng
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ
bữa tiệc linh đình; bữa chén no say


/'bʌstə/

danh từ
(từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá
dam buster bom phá đập
tank buster bom phá tăng

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ
bữa tiệc linh đình; bữa chén no say

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.