Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
busy-body


/'bizi,bɔdi/

danh từ
người lúc nào hối hả bận rộn
người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản
người bao biện
người gây sự bất hoà

Related search result for "busy-body"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.