|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
buter
 | [buter] |  | nội động từ | | |  | dựa vào | | |  | Poutre qui bute contre un mur | | | xà dựa vào tường | | |  | vấp phải | | |  | Buter contre une pierre | | | vấp phải hòn đá | | |  | Buter contre un problème | | | vấp phải một vấn đề |  | ngoại động từ | | |  | đỡ, chống | | |  | Buter un mur | | | đỡ bức tường | | |  | bắn chết, ám sát bằng súng | | |  | Se faire buter | | | tự sát bằng súng |
|
|
|
|