Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buttermilk




buttermilk
['bʌtəmilk]
danh từ
kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)
chất lỏng còn lại sau khi đã lấy bơ khỏi sữa; nước sữa


/'bʌtəmilk/

danh từ
kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.