Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
butty




butty
['bʌti]
danh từ
(thông tục) bạn, bạn thân
(ngành mỏ) cai mỏ


/'bʌti/

danh từ
(thông tục) bạn, bạn thân
(ngành mỏ) cai mỏ

Related search result for "butty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.