Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buzzer




buzzer
['bʌzə]
danh từ
còi (nhà máy...)
(điện học) máy con ve
(quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc



(Tech) máy con ve

/'bʌzə/

danh từ
còi (nhà máy...)
(điện học) máy con ve
(quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buzzer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.