|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
buông
 | abaisser; se rabattre | | |  | Buông mà nh | | | abaisser le store | | |  | Tay buông xuống | | | des mains qui se rabattent | | |  | lâcher | | |  | Buông cương | | | lâcher la bride | | |  | Buông tôi ra | | | lâchez-moi | | |  | buông hình bắt bóng | | |  | lâcher la proie pour l'ombre. |
|
|
|
|