Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
buồng


chambre; salle
Buồng ngủ
chambre à coucher
Buồng tắm
salle de bains
chambrée
Cả buồng bị ốm
toute la chambrée est malade
corps
Tủ ba buồng
armoire à trois corps
(giải phẫu học) ventricule
Buồng thanh quản
ventricule du larynx
Buồng tủy
ventricule de la moelle
régime
Buồng chuối
régime de bananes
organe en entier (en parlant des organes qui se composent de plusieurs lobes)
Buồng gan
l'organe du foie en entier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.