Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
buộc


lier; relier; attacher; ligaturer; ficeler; lacer; garrotter
Buộc rơm thành bó
lier de la paille en bottes
Buộc một bó hoa
relier une gerbe de fleurs
Buộc con ngựa vào cây
attacher un cheval à un arbre
Buộc một động mạch
ligaturer une artère
Buộc một cái hộp
ficeler un paquet
Buộc dây giày
lacer ses souliers
Buộc cẳng chân vào nẹp
garrotter les jambes sur des éclisses
obliger; forcer; contraindre; astreindre; assujettir; réduire; condamner
Bổn phận buộc tôi phải làm thế
le devoir m'oblige à le faire
Nó buộc phải đi
il est forcé de partir
Buộc ai phải thú tội
contraindre quelqu'un à avouer sa faute
Phải buộc nó làm việc
il faut l'astreindre à travailler
Buộc ai vào kỷ luật
assujettir quelqu'un à la discipline
Buộc đứa bé phải vâng lời
réduire l'enfant à l'obéissance
Buộc nó phải im lặng
le condamner au silence
écheveau; petite botte; faisceau
Một buộc len
un écheveau de fils de laine
buộc chỉ cổ tay
résoudre à ne plus avoir affaire à quelqu'un
buộc chỉ chân voi
faire quelque chose pour le principe, sans utilité réelle
buộc cổ mèo treo cổ chó
trop pingre; trop avare
xe dây buộc mình
se lier les mains; se créer des difficultés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.