Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
by-law




by-law
['bailɔ:]
Cách viết khác:
bye-law
['bailɔ:]
danh từ
luật lệ của địa phương; quy chế của một ngành


/'bailɔ:/ (bye-law) /'bailɔ:/
law) /'bailɔ:/

danh từ
luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành

Related search result for "by-law"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.