Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
by-way


/'baiwei/

danh từ
đường phụ, lối phụ
đường tắt
(nghĩa bóng) lĩnh vực ít người biết đến trong lịch sử !highway and by-way
trên mọi nẻo đường

Related search result for "by-way"
  • Words pronounced/spelled similarly to "by-way"
    bay by-way
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.