Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
byplay




byplay
['baiplei]
danh từ
sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)
cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)


/'baiplei/

danh từ
sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)
cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "byplay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.