Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bystander




bystander
['baistændə]
danh từ
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc, người bàng quang


/'bai,stændə/

danh từ
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.