Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
byword




byword
['baiwə:d]
danh từ
tục ngữ, ngạn ngữ
gương; điển hình
a byword for iniquity
điển hình của sự bất công
trò cười
to become the byword of the village
trở thành trò cười cho cả làng


/'baiwə:d/

danh từ
tục ngữ, ngạn ngữ
gương (xấu); điển hình (xấu)
a byword for inquirity điển hình của sự bất hoà
trò cười
to become the byword of the village trở thành trò cười cho cả làng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "byword"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.