| [bàn] |
| danh từ |
| | table, desk |
| | bàn ăn |
| a dinner-table |
| | bàn vuông |
| a square table |
| | bàn gấp lại được, bàn xếp |
| a folding table |
| | bàn đặt bên cạnh giừơng |
| a bedside-table |
| | bàn trang điểm, bàn phấn |
| a dressing-table |
| | bàn bi-a |
| a billiard-table |
| | khăn bàn |
| a table-cloth |
| | bày bàn ăn |
| to lay/set the table |
| | dọn bàn (sau khi ăn ) |
| to clear the table |
| | bồi bàn |
| waiter, waitress |
| | bàn thờ tổ tiên |
| an altar for ancestor cult |
| | board |
| | bàn để là quần áo |
| an ironing-board |
| | cân bàn |
| a platform scale |
| | cuốc bàn |
| a field hoe |
| | hội nghị bàn tròn |
| a round-table conference |
| | goal, set |
| | ghi một bàn thắng cho đội mình |
| to score a goal for one's team |
| | thua hai bàn trắng |
| to be beaten by two goals (sets) to nil |
| | thắng ba bàn thua một |
| to win by three goals to one |
| | game (of chess) |
| động từ |
| | to discuss; debate, talk over |
| | bàn công tác |
| to discuss work, to talk shop |
| | bàn với nhau về cách làm |
| to discuss the way to do something |
| | bàn tới bàn lui mãi mà chưa nhất trí |
| to discuss and discuss without reaching agreement |
| | bài báo này bàn về vấn đề giải toả nhà ổ chuột |
| this article discusses the problems of slum clearance |
| | quyển sách " Bàn về chuyên chính vô sản " |
| the book "On the dictatorship of the proletariat" |