|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà y
verb To display, to show bà y hà ng hóa để bán To display goods for sale bà y tranh triển lãm to display pictures, to exhibit pictures gầy bà y cả xÆ°Æ¡ng sÆ°á»n ra to be so thin that even one's ribs show cảnh tượng má»™t xã há»™i tốt đẹp Ä‘ang bà y ra trÆ°á»›c mắt the sight of a fine social order is being displayed before our eyes To reveal, to confide chút niá»m tâm sá»± dám bà y cùng ai! to whom I can confide this innermost feeling of mine! To contrive, to devise bà y mÆ°u tÃnh kế to devise stratagems and contrive tricks "chÆ°a xong cuá»™c rượu, lại bà y trò chÆ¡i "
| [bà y] | | Ä‘á»™ng từ | | | to display, to show | | | bà y hà ng hóa để bán | | To display goods for sale | | | bà y tranh triển lãm | | to display pictures, to exhibit pictures | | | gầy bà y cả xÆ°Æ¡ng sÆ°á»n ra | | to be so thin that even one's ribs show | | | cảnh tượng má»™t xã há»™i tốt đẹp Ä‘ang bà y ra trÆ°á»›c mắt | | the sight of a fine social order is being displayed before our eyes | | | to reveal, to confide | | | chút niá»m tâm sá»± dám bà y cùng ai! | | to whom I can confide this innermost feeling of mine! | | | to contrive, to devise | | | bà y mÆ°u tÃnh kế | | to devise stratagems and contrive tricks | | | "chÆ°a xong cuá»™c rượu, lại bà y trò chÆ¡i " | | a drinking spree hardly over, games are devised | | | "thua keo nà y, bà y keo khác " | | "After one round is lost, another is tried"; "Better luck next time" | | | to show, to point out | | | bà y cho bà i toán | | to show somebody how to solve a problem | | | bà y cách là m ăn | | to show someone what to do, to show someone how to earn a living | | | dispose, arrange, place, put, set |
|
|
|
|