Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bánh



noun
Cake
gói bánh To wrap cakes (in leaves...)
nhân bánh cake-filling
bánh xà bông a cake of soap
bánh thuốc hút a cake of tobacco wheel
bánh xe trước front wheel
bánh xe sau rear wheel
không ai có thể quay ngược bánh xe lịch sử no one can turn back the wheel of history

[bánh]
cake; pie; pastry
Gói bánh
To wrap cakes (in leaves...)
viết tắt của bánh xe
Xe tải 16 bánh
A sixteen-wheeled lorry
cake; brick
Bánh xà phòng
Cake of soap



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.