|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâton
 | [bâton] |  | danh từ giống đực | | |  | gáºy, ba toong | | |  | Bâton d'aveugle | | | gáºy ngưá»i mù | | |  | Bâton de maréchal | | | gáºy nguyên soái | | |  | thá»i | | |  | Bâton de cire | | | thá»i xi | | |  | nét sổ (táºp viết) | | |  | bâton de vieillesse | | |  | ngưá»i săn sóc (cho ai) lúc tuổi già | | |  | mettre des bâtons dans les roues | | |  | thá»c gáºy bánh xe, gây trở ngại | | |  | parler à bâtons rompus | | |  | nói chuyện cóc nhảy, không ra đầu ra đũa | | |  | retour de bâton | | |  | gáºy ông Ä‘áºp lưng ông | | |  | tour de bâton | | |  | món lợi bất chÃnh | | |  | vie de bâtons de chaise | | |  | cuá»™c sống bê tha |
|
|
|
|