Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bã


déchet; résidu; marc; drêche; tourteau; bagasse
Bã dầu lạc
tourteau d'arachide
Bã cà-phê
marc de café
Bã bia
drêche en brasserie
Bã mía
bagasse
très fatigué; éreinté; exténué; harassé de fatigue
Trá»i nóng quá, bã cả ngÆ°á»i
il fait trop chaud, on est harassé de fatigue
nói bã bá»t mép
perdre sa salive; dépenser sa salive



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.