Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bè


radeau; train
Bè nứa
radeau de bambous
Bè gỗ
train de bois
masse de plantes flottantes
Bè rau muống
masse flottante de liseron d'eau
clique; faction; coterie
Bè tiểu nhân
clique des individus vils et mesquins
boulot; mastoc
NgÆ°á»i bè
personne boulotte
Thân hình bè
taille mastoc
(sinh vật há»c, sinh lý há»c) trabécule
(âm nhạc) voix; partie
Bài hát hai bè
chant à deux voix
Bè dưới
partie basse
bài hát một bè
monodie
bản đàn bè
partition
bè bè
(redoublement; sens plus fort)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.