Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
béat


[béat]
tính từ
thanh thản
Une vie béate
cuộc sống thanh thản
khoan khoái
Un air béat
vẻ khoan khoái
ngây ngô
Un optimisme béat
sự lạc quan ngây ngô


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.