Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bégayer


[bégayer]
nội động từ
nói lắp
ấp úng
bập bẹ
Les enfants bégaient
trẻ em bập bẹ
ngoại động từ
lúng búng nói
Bégayer des excuses
lúng búng nói những câu xin lỗi


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.