béton
 | [béton] |  | danh từ giống đực | | |  | bê tông | | |  | Un pont en béton | | | cầu bằng bê tông | | |  | béton armé | | |  | bê tông cốt thép | | |  | en béton | | |  | (nghĩa bóng) vững chắc | | |  | faire le béton | | |  | (thể dục thể thao) đúc bê tông (rút vỠgiữ thế thủ, rút vỠgiữ khung thà nh (bóng đá)) |
|
|