Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bétonner


[bétonner]
ngoại động từ
xây (bằng) bê tông
(thể dục thể thao) đúc bê tông (rút vỠgiữ thế thủ, rút vỠgiữ khung thành (bóng đá))


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.