|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bêta
 | [bêta] |  | tÃnh từ | | |  | (thân máºt) ngu đần | | |  | Une fille bêtasse | | | cô gái ngu đần |  | danh từ | | |  | (thân máºt) ngưá»i ngu đần |  | danh từ giống đực | | |  | bêta (chữ cái Hy Lạp) | | |  | rayons bêta | | |  | (váºt lý há»c) tia bêta |
|
|
|
|