|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bì
noun Skin gá»t bì pháºt thủ to peel the skin of a Buddha's hand tÆ°á»›c bì xoan to peel the skin of a China tree Packing, bag đóng gạo và o bì to pack rice in bags Tare verb (dùng có kèm ý phủ định) Matchable, comparable khá»e không ai bì kịp of unmatchable strength bì sao được vá»›i nó no one can bear comparison with him
| [bì] | | danh từ. | | | skin, peel | | | gá»t bì pháºt thủ | | to peel the skin of a Buddha's hand | | | tÆ°á»›c bì xoan | | to peel the skin of a China tree | | | packing, bag, envelope | | | đóng gạo và o bì | | to pack rice in bags | | | tare | | Ä‘á»™ng từ (dùng có kèm ý phủ định) | | | matchable, comparable | | | khoẻ không ai bì kịp | | of unmatchable strength | | | bì sao được vá»›i nó | | no one can bear comparison with him | | | compare (to; with) | | | không ai bì | | incomparable | | tÃnh từ | | | puffy | | | ngủ ngà y nhiá»u quá, mặt bì ra | | to get a face puffy from oversleep in the daytime |
|
|
|
|