Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bí



noun
Pumpkin
rau bí pumpkin buds
adj
Close, stuffy
căn phòng rất bí hơi the room is very stuffy
vải này bí this cloth is too closely-woven
In a fix, in a stalemate, hard-pressed
bí tiá»n hard-pressed for money
làm thơ đang bí vần to be hard-pressed for rhymes while writing verses
nước cỠbí rì to be in an awful stalemate

[bí]
pumpkin; squash
close; stuffy
Vải này bí
This cloth is too closely woven
in a fix; in a stalemate/checkmate; hard-pressed
Làm thơ đang bí vần
To be hard-pressed for rhymes while writing verses
Nước cỠbí rì
To be in an awful stalemate
Gỡ thế bí
To extricate oneself from a fix
Bí quá hoá liá»u
Necessity knows no law; needs must when the devil drives
to be at a loss; to be at one's wits' end
Bị há»i dồn đâm bí
To be at a loss because of a barrage of questions



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.