|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
búng
verb to flip; to flick; búng và o tai to fillip someone's ear To spin
| [búng] | | Ä‘á»™ng từ | | | to flip, to fillip, to flick (cÅ©ng búng tay) | | | búng tay | | to flip | | | búng và o má | | to fillip someone's cheek | | | to spin | | | búng đồng tiá»n | | to spin a coin | | | búng con quay | | to spin a top | | | búng ra sữa | | | quite young; inexperienced |
|
|
|
|