| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| bơ 
 
 
  1 dt. (Pháp: beurre) Chất béo lấy từ sữa ra: Phết bơ vào bánh mì. 
 
  2 dt. Vỏ hộp sữa dùng để đong gạo: Chờ bơ gạo chẩn như mong mẹ về (Tú-mỡ). 
 
  3 trgt. Không xúc động; Không tha thiết: Mọi người cười đùa, anh ấy cứ tỉnh bơ. 
 
 
 |  |  
		|  |  |