Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bầy



noun
Flock, herd
bầy gia súc A herd of cattle
bầy thú dữ a flock of wild beasts
Gang, band
bầy trẻ A band of children
bầy du côn a gang of hooligans

[bầy]
danh từ
flock, herd, pack
bầy gia súc
A herd of cattle
bầy thú dữ
a flock of wild beasts
sống thành bầy
gregarious
gang, band
bầy trẻ
a band of children, a horde of children
bầy du côn
a gang of hooligans
động từ
to display, dispose, arrange, place, put, set
to invent, think (of), devise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.