Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẩn


sale; malpropre; crasseux; dégueulasse
Bàn tay bẩn
main sale
Chỗ ở bẩn
logement sale
Bẩn như lợn; bẩn như heo
sale comme un cochon
Quần áo bẩn
vêtements malpropres
áo sơ-mi bẩn
chemise crasseuse
sordide; répugnant
Lão ta giàu mà bẩn
ce vieux est riche mais sordide
bẩn như chó
très avaricieux; très ladre; très pingre
người ở bẩn; kẻ ở bẩn
sale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.