|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẩn
| sale; malpropre; crasseux; dégueulasse | | | Bàn tay bẩn | | main sale | | | Chỗ ở bẩn | | logement sale | | | Bẩn như lợn; bẩn như heo | | sale comme un cochon | | | Quần áo bẩn | | vêtements malpropres | | | áo sơ-mi bẩn | | chemise crasseuse | | | sordide; répugnant | | | Lão ta giàu mà bẩn | | ce vieux est riche mais sordide | | | bẩn như chó | | | très avaricieux; très ladre; très pingre | | | người ở bẩn; kẻ ở bẩn | | | sale |
|
|
|
|