Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bậm


robuste
Cây bậm
plante robuste
serrer; pincer
Bậm môi
serrer les lèvres
Bậm miệng
pincer la bouche
potelé; dodu
Một đứa trẻ rất bậm
un enfant très potelé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.