Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bến


débarcadère; embarcadère; quai
Bến đỗ
le quai d'embarquement
Bến chuyển tải
quai de transbordement
Bến xuất phát; bến khởi hành
quai de départ
Bến đến
quai d'arrivée
station; arrêt (d'une voiture de transport...)
Bến xe buýt
station d'autobus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.