|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bến
| débarcadère; embarcadère; quai | | | Bến đỗ | | le quai d'embarquement | | | Bến chuyển tải | | quai de transbordement | | | Bến xuất phát; bến khởi hành | | quai de départ | | | Bến đến | | quai d'arrivée | | | station; arrêt (d'une voiture de transport...) | | | Bến xe buýt | | station d'autobus |
|
|
|
|