Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệu



adj
Flabby
đứa bé bệu, không khoe? the child is flabby, not in good health
béo bệu to be flabbily fat
mặt bệu ra a sagging face

[bệu]
tính từ.
flabby
đứa bé bệu, không khoẻ
the child is flabby, not in good health
béo bệu
to be flabbily fat
mặt bệu ra
a sagging face


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.